Trang chủ6823 • TYO
add
RION
Giá đóng cửa hôm trước
2.448,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.416,00 ¥ - 2.448,00 ¥
Phạm vi một năm
1.882,00 ¥ - 2.987,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,81 T JPY
Số lượng trung bình
26,27 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,39 T | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | -1,26% |
Thu nhập ròng | 731,00 Tr | 12,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | 9,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 T | 19,68% |
Tổng tài sản | 39,13 T | 5,36% |
Tổng nợ | 7,70 T | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,00 Tr | 12,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1944
Trang web
Nhân viên
1.026