Trang chủ6832 • TYO
add
Aoi Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.989,00 ¥ - 2.041,00 ¥
Phạm vi một năm
1.877,00 ¥ - 3.585,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,90 T JPY
Số lượng trung bình
24,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,65 T | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 13,09% |
Thu nhập ròng | 302,00 Tr | 284,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 279,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 52,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,80 T | -13,95% |
Tổng tài sản | 50,58 T | -10,39% |
Tổng nợ | 7,30 T | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,00 Tr | 284,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
2.116