Trang chủ6834 • TPE
add
Ever Ohms Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,95 NT$ - 28,45 NT$
Phạm vi một năm
22,35 NT$ - 39,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T TWD
Số lượng trung bình
329,44 N
Tỷ số P/E
91,06
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 365,38 Tr | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 54,84 Tr | 5,24% |
Thu nhập ròng | 39,56 Tr | 123,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,83 | 112,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,13 Tr | -22,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,01 Tr | 26,36% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 5,04% |
Tổng nợ | 813,62 Tr | 20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,56 Tr | 123,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,55 Tr | -33,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,41 Tr | 75,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,16 Tr | -404,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,98 Tr | 22,35% |
Dòng tiền tự do | -75,05 Tr | -7.632,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
404