Trang chủ6834 • TYO
add
Seikoh Giken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.390,00 ¥ - 5.570,00 ¥
Phạm vi một năm
2.009,00 ¥ - 6.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,52 T JPY
Số lượng trung bình
93,21 N
Tỷ số P/E
22,50
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 T | 69,06% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 67,33% |
Thu nhập ròng | 887,00 Tr | 143,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,32 | 44,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 106,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,07 T | -0,05% |
Tổng tài sản | 34,38 T | 6,69% |
Tổng nợ | 6,24 T | 23,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 887,00 Tr | 143,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
752