Trang chủ6835 • TYO
add
Allied Telesis Holdings KK
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
162,00 ¥ - 171,00 ¥
Phạm vi một năm
63,00 ¥ - 297,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,99 T JPY
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
4,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,83 T | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | 1,54% |
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | 4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | -4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 40,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,86 T | 55,87% |
Tổng tài sản | 44,84 T | 1,00% |
Tổng nợ | 26,16 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | 4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.879