Trang chủ6838 • HKG
add
Winox Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
20,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,72 Tr | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 38,88 Tr | 0,30% |
Thu nhập ròng | -14,79 Tr | -182,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,23 | -189,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,24 Tr | -116,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,25 Tr | -29,93% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -1,93% |
Tổng nợ | 227,01 Tr | 23,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 942,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,79 Tr | -182,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 Tr | -106,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,04 Tr | -26,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,42 Tr | 153,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,54 Tr | -689,07% |
Dòng tiền tự do | -33,91 Tr | -344,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.455