Trang chủ6838 • HKG
add
Winox Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
68,21 N
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
7,58%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,12 Tr | -16,13% |
Chi phí hoạt động | 32,24 Tr | -20,74% |
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | -66,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -60,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,99 Tr | -48,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,82 Tr | 14,57% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -2,34% |
Tổng nợ | 171,32 Tr | -20,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 982,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | -66,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | -96,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,84 Tr | 196,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,37 Tr | 77,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,21 Tr | 168,60% |
Dòng tiền tự do | 3,44 Tr | -45,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.408