Trang chủ6838 • TPE
add
Formosa Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,00 NT$ - 34,90 NT$
Phạm vi một năm
33,00 NT$ - 51,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T TWD
Số lượng trung bình
173,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 Tr | 656,20% |
Chi phí hoạt động | 52,54 Tr | -36,23% |
Thu nhập ròng | -46,05 Tr | 68,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | 95,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,99 Tr | 41,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 32,10% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 21,37% |
Tổng nợ | 545,58 Tr | -8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,05 Tr | 68,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,82 Tr | -92,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,28 Tr | 65,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 628,14 Tr | 46.151,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,55 Tr | 144,19% |
Dòng tiền tự do | -6,60 Tr | -103,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
10