Trang chủ6840 • TYO
add
AKIBA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
255,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
255,00 ¥ - 265,00 ¥
Phạm vi một năm
186,00 ¥ - 403,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T JPY
Số lượng trung bình
41,45 N
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 22,07% |
Chi phí hoạt động | 835,00 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | 391,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | 336,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,25 Tr | 17,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | 28,81% |
Tổng tài sản | 13,63 T | 18,83% |
Tổng nợ | 9,65 T | 25,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | 391,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1968
Trang web
Nhân viên
241