Trang chủ6840 • TYO
add
AKIBA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
233,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
229,00 ¥ - 234,00 ¥
Phạm vi một năm
186,00 ¥ - 474,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T JPY
Số lượng trung bình
228,80 N
Tỷ số P/E
95,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | 19,86% |
Chi phí hoạt động | 792,00 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | 131,00 Tr | 98,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | 65,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,25 Tr | 97,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | 54,90% |
Tổng tài sản | 13,02 T | 22,82% |
Tổng nợ | 9,16 T | 34,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,00 Tr | 98,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1968
Trang web
Nhân viên
241