Trang chủ6859 • TYO
add
Espec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.645,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.607,00 ¥ - 2.645,00 ¥
Phạm vi một năm
2.146,00 ¥ - 3.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,00 T JPY
Số lượng trung bình
38,70 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,77 T | 11,95% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | 6,96% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 55,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | 39,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 T | 46,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,07 T | -19,83% |
Tổng tài sản | 70,60 T | -4,65% |
Tổng nợ | 17,53 T | -28,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 55,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.775