Trang chủ6861 • TPE
add
InnoCare Optoelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
47,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,50 NT$ - 47,00 NT$
Phạm vi một năm
41,35 NT$ - 92,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T TWD
Số lượng trung bình
85,06 N
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,77 Tr | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 119,77 Tr | -7,04% |
Thu nhập ròng | 42,86 Tr | 109,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 79,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,88 Tr | 1.048,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 803,86 Tr | 35,45% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 11,15% |
Tổng nợ | 1,04 T | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,86 Tr | 109,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,35 Tr | 684,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,75 Tr | 60,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,76 Tr | 45,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,88 Tr | 136,93% |
Dòng tiền tự do | 8,98 Tr | 110,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web