Trang chủ6861 • TPE
add
InnoCare Optoelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
61,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,70 NT$ - 61,20 NT$
Phạm vi một năm
59,00 NT$ - 92,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T TWD
Số lượng trung bình
38,34 N
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,75 Tr | 19,28% |
Chi phí hoạt động | 132,34 Tr | 10,95% |
Thu nhập ròng | 30,92 Tr | -1,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -17,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,74 Tr | -5,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,05 Tr | -24,54% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -8,24% |
Tổng nợ | 885,40 Tr | -25,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,92 Tr | -1,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,77 Tr | 267,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,84 Tr | 837,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,72 Tr | 35,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,00 Tr | 203,37% |
Dòng tiền tự do | -15,64 Tr | 85,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web