Trang chủ6862 • HKG
add
Haidilao International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,84 $
Mức chênh lệch một ngày
17,58 $ - 18,28 $
Phạm vi một năm
11,42 $ - 20,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,44 T HKD
Số lượng trung bình
28,29 Tr
Tỷ số P/E
19,53
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 T | -5,78% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 21,58% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 19,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 26,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | 9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,58 T | -15,70% |
Tổng tài sản | 22,78 T | -7,68% |
Tổng nợ | 12,36 T | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 19,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
137.178