Trang chủ6862 • TPE
add
Trio Technology Internatinl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
129,50 NT$
Phạm vi một năm
109,00 NT$ - 284,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T TWD
Số lượng trung bình
87,19 N
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,19 Tr | 25,91% |
Chi phí hoạt động | 132,02 Tr | 64,69% |
Thu nhập ròng | 141,55 Tr | 152,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,36 | 100,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,06 Tr | -12,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 63,00% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 42,68% |
Tổng nợ | 1,09 T | -17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,55 Tr | 152,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,81 Tr | 262,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,74 Tr | 70,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,26 Tr | 68,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,47 Tr | 693,87% |
Dòng tiền tự do | -461,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
565