Trang chủ6862 • TYO
add
Minato Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
761,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
760,00 ¥ - 769,00 ¥
Phạm vi một năm
523,00 ¥ - 1.034,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T JPY
Số lượng trung bình
37,78 N
Tỷ số P/E
15,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 T | 29,67% |
Chi phí hoạt động | 877,00 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | 26,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,25 Tr | 77,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -280,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -19,36% |
Tổng tài sản | 17,55 T | 4,35% |
Tổng nợ | 11,64 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
281