Trang chủ6863 • TPE
add
Arizon RFID Technology Cayman Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
111,00 NT$ - 113,50 NT$
Phạm vi một năm
105,00 NT$ - 293,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T TWD
Số lượng trung bình
174,66 N
Tỷ số P/E
18,39
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 821,16 Tr | -28,59% |
Chi phí hoạt động | 127,07 Tr | -27,46% |
Thu nhập ròng | 64,67 Tr | -62,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -47,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | -62,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,26 Tr | -54,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 10,09% |
Tổng tài sản | 8,52 T | 11,55% |
Tổng nợ | 2,81 T | 53,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,67 Tr | -62,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,40 Tr | 732,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -564,06 Tr | -182,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,06 Tr | -14.101,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,68 Tr | -28,26% |
Dòng tiền tự do | -118,93 Tr | 77,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
892