Trang chủ6863 • TYO
add
Nireco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.942,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.952,00 ¥ - 1.971,00 ¥
Phạm vi một năm
1.355,00 ¥ - 2.138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,28 T JPY
Số lượng trung bình
14,69 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 658,00 Tr | 8,94% |
Thu nhập ròng | 397,00 Tr | 15,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,34 | 4,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 650,00 Tr | 15,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | 7,39% |
Tổng tài sản | 18,94 T | 5,19% |
Tổng nợ | 2,19 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,00 Tr | 15,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
466