Trang chủ6864 • TYO
add
NF Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.412,00 ¥ - 1.460,00 ¥
Phạm vi một năm
806,00 ¥ - 1.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T JPY
Số lượng trung bình
101,13 N
Tỷ số P/E
22,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | 16,86% |
Chi phí hoạt động | 760,00 Tr | -5,59% |
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | 40,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 20,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,50 Tr | 159,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 T | 1,95% |
Tổng tài sản | 17,32 T | -7,01% |
Tổng nợ | 3,66 T | -22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | 40,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
324