Trang chủ6867 • TYO
add
Leader Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
415,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
402,00 ¥ - 414,00 ¥
Phạm vi một năm
333,00 ¥ - 672,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T JPY
Số lượng trung bình
13,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 965,00 Tr | -4,74% |
Chi phí hoạt động | 709,00 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 120,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 121,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,25 Tr | -141,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,00 Tr | -61,34% |
Tổng tài sản | 4,18 T | -21,13% |
Tổng nợ | 1,15 T | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 120,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1954
Nhân viên
124