Trang chủ6870 • TYO
add
Fenwal Controls of Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.819,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.815,00 ¥ - 1.824,00 ¥
Phạm vi một năm
1.560,00 ¥ - 1.824,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,74 T JPY
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 712,00 Tr | -1,52% |
Thu nhập ròng | 107,00 Tr | 250,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 228,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,25 Tr | 221,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 T | -8,46% |
Tổng tài sản | 19,62 T | 4,54% |
Tổng nợ | 5,51 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,00 Tr | 250,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1961
Trang web
Nhân viên
275