Trang chủ6871 • TYO
add
Micronics Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.860,00 ¥ - 7.120,00 ¥
Phạm vi một năm
2.482,00 ¥ - 7.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
280,58 T JPY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
27,36
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,00 T | 32,13% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | 17,13% |
Thu nhập ròng | 3,10 T | 28,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,32 | -2,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 T | 51,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,46 T | -22,10% |
Tổng tài sản | 81,63 T | 27,84% |
Tổng nợ | 29,63 T | 57,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 T | 28,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 11, 1970
Trang web
Nhân viên
1.620