Trang chủ6873 • TPE
add
HD Renewable Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
94,70 NT$ - 96,80 NT$
Phạm vi một năm
90,50 NT$ - 236,41 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,55 T TWD
Số lượng trung bình
746,23 N
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | -46,69% |
Chi phí hoạt động | 313,63 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -91,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -84,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -92,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,05 Tr | -67,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | -26,08% |
Tổng tài sản | 30,57 T | 87,34% |
Tổng nợ | 18,65 T | 140,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -91,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 T | -21,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | -108,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 T | -49,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 T | -481,94% |
Dòng tiền tự do | -2,93 T | -9,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
100