Trang chủ6874 • TYO
add
Kyoritsu Electric Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.065,00 ¥ - 4.150,00 ¥
Phạm vi một năm
2.312,00 ¥ - 4.695,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,00 T JPY
Số lượng trung bình
6,83 N
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 T | 13,95% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 6,52% |
Thu nhập ròng | 723,00 Tr | 53,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | 34,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 56,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 T | -7,33% |
Tổng tài sản | 32,35 T | 7,92% |
Tổng nợ | 12,95 T | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 723,00 Tr | 53,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 2, 1959
Trang web
Nhân viên
734