Trang chủ6874 • TYO
add
Kyoritsu Electric Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.474,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.476,00 ¥ - 2.491,00 ¥
Phạm vi một năm
1.507,50 ¥ - 2.604,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,69 T JPY
Số lượng trung bình
5,76 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,65 T | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 22,40% |
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | -23,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -26,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,25 Tr | 26,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 T | 5,90% |
Tổng tài sản | 32,59 T | 5,32% |
Tổng nợ | 11,58 T | -4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | -23,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 2, 1959
Trang web
Nhân viên
840