Trang chủ6879 • TYO
add
Imagica Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
549,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
533,00 ¥ - 542,00 ¥
Phạm vi một năm
385,00 ¥ - 781,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,21 T JPY
Số lượng trung bình
85,77 N
Tỷ số P/E
33,29
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,66 T | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 6,72 T | 11,35% |
Thu nhập ròng | -435,19 Tr | -210,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | -210,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | -15,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | 0,94% |
Tổng tài sản | 78,49 T | 2,53% |
Tổng nợ | 39,02 T | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,19 Tr | -210,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1974
Trang web
Nhân viên
4.202