Trang chủ688016 • SHA
add
Shanghai MicroPort Edvcl MdTch Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
105,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
103,64 ¥ - 106,48 ¥
Phạm vi một năm
78,62 ¥ - 135,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,98 T CNY
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
19,16
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,39 Tr | -31,65% |
Chi phí hoạt động | 63,33 Tr | -22,67% |
Thu nhập ròng | 149,81 Tr | 37,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,14 | 101,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,30 Tr | -44,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 138,63% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 100,00% |
Tổng nợ | 637,70 Tr | 110,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,81 Tr | 37,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,31 Tr | -47,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,63 Tr | 33,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,56 Tr | -2.089,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,88 Tr | 15,89% |
Dòng tiền tự do | 84,16 Tr | 322,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
721