Trang chủ688016 • SHA
add
Shanghai MicroPort Edvcl MdTch Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
83,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,69 ¥ - 85,10 ¥
Phạm vi một năm
78,62 ¥ - 135,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,76 Tr | -20,75% |
Chi phí hoạt động | 94,75 Tr | -14,93% |
Thu nhập ròng | -51,24 Tr | -149,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,64 | -162,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,54 Tr | -43,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 440,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -26,84% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 1,07% |
Tổng nợ | 469,13 Tr | 22,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,24 Tr | -149,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 Tr | -100,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 791,30 Tr | 74,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,18 Tr | -113,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,52 Tr | -77,37% |
Dòng tiền tự do | -169,60 Tr | -210,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
826