Trang chủ688028 • SHA
add
Beijing Worldia Diamond Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,93 ¥ - 22,00 ¥
Phạm vi một năm
13,29 ¥ - 27,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
34,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,00 Tr | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 54,98 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | 22,67 Tr | -0,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,32 | -2,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,52 Tr | 34,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,73 Tr | 11,76% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 6,31% |
Tổng nợ | 317,04 Tr | 46,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,67 Tr | -0,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,90 Tr | 175,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,06 Tr | -25,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,19 Tr | -856,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 105,74% |
Dòng tiền tự do | 63,28 Tr | 7.236,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.345