Trang chủ688045 • SHA
add
Shenzhen Kiwi Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,98 ¥ - 34,38 ¥
Phạm vi một năm
20,66 ¥ - 44,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,80 Tr | 35,92% |
Chi phí hoạt động | 74,19 Tr | 15,37% |
Thu nhập ròng | 3,21 Tr | 167,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 149,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,49 Tr | 36,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 964,01 Tr | 0,02% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 1,24% |
Tổng nợ | 141,84 Tr | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 Tr | 167,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,27 Tr | -55,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 692,33 Tr | 54,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,91 Tr | 121,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 719,51 Tr | 61,54% |
Dòng tiền tự do | 52,59 Tr | -16,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
393