Trang chủ688045 • SHA
add
Shenzhen Kiwi Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,46 ¥ - 33,15 ¥
Phạm vi một năm
20,66 ¥ - 44,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,03 Tr | -9,28% |
Chi phí hoạt động | 51,79 Tr | 26,17% |
Thu nhập ròng | -13,13 Tr | -4.708,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,67 | -5.180,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,74 Tr | -376,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 968,43 Tr | 1,17% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 1,82% |
Tổng nợ | 138,40 Tr | 16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,13 Tr | -4.708,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,29 Tr | 12,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,41 Tr | 6,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | 147,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -450,13 Tr | 12,67% |
Dòng tiền tự do | 17,65 Tr | 249,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
393