Trang chủ688051 • SHA
add
RocKontrol Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,73 ¥
Phạm vi một năm
14,07 ¥ - 27,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T CNY
Số lượng trung bình
710,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,88 Tr | -27,12% |
Chi phí hoạt động | -354,08 N | -100,82% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 93,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 | 91,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,47 Tr | 307,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,42 Tr | -31,91% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -16,23% |
Tổng nợ | 311,34 Tr | -16,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 787,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 93,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,92 Tr | 154,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,58 Tr | 118,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,02 Tr | -232,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,52 Tr | 92,92% |
Dòng tiền tự do | 1,89 Tr | 103,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
710