Trang chủ688066 • SHA
add
Piesat Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,78 ¥ - 18,24 ¥
Phạm vi một năm
11,83 ¥ - 30,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,77 Tr | -44,10% |
Chi phí hoạt động | 119,09 Tr | -43,85% |
Thu nhập ròng | -114,73 Tr | 23,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,70 | -36,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,23 Tr | 29,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,25 Tr | -41,41% |
Tổng tài sản | 4,94 T | -21,75% |
Tổng nợ | 3,86 T | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,73 Tr | 23,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,96 Tr | 71,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 Tr | 93,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,77 Tr | 651,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,48 Tr | 139,21% |
Dòng tiền tự do | 181,45 Tr | 148,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
2.526