Trang chủ688073 • SHA
add
Bide Pharmatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,30 ¥ - 69,50 ¥
Phạm vi một năm
33,36 ¥ - 81,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
42,74
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,15 Tr | 22,86% |
Chi phí hoạt động | 90,28 Tr | 21,98% |
Thu nhập ròng | 42,71 Tr | 65,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | 34,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,58 Tr | 76,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 9,34% |
Tổng nợ | 581,46 Tr | 71,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,71 Tr | 65,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,02 Tr | -78,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 343,14 Tr | 229,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,14 Tr | -85,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,91 Tr | 149,20% |
Dòng tiền tự do | 4,00 Tr | -89,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
129