Trang chủ688077 • SHA
add
Earth-Panda Advancd Magntc Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ¥ - 22,54 ¥
Phạm vi một năm
13,26 ¥ - 32,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
78,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,59 Tr | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 63,60 Tr | 12,41% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 140,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 146,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,79 Tr | 67,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 169,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,83 Tr | 9,01% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 9,92% |
Tổng nợ | 1,45 T | 22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 140,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,45 Tr | 705,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,78 Tr | 575,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,81 Tr | -353,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,07 Tr | 1.777,79% |
Dòng tiền tự do | -97,87 Tr | -342,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
1.628