Trang chủ688099 • SHA
add
Amlogic Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
90,00 ¥ - 93,64 ¥
Phạm vi một năm
60,60 ¥ - 118,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,71 T CNY
Số lượng trung bình
12,23 Tr
Tỷ số P/E
41,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 416,40 Tr | 4,60% |
Thu nhập ròng | 201,20 Tr | -13,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | -18,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,91 Tr | -4,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | -10,21% |
Tổng tài sản | 8,35 T | 19,76% |
Tổng nợ | 1,14 T | 45,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,20 Tr | -13,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 345,14 Tr | 179,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,30 Tr | -316,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 Tr | -225,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,88 Tr | -116,18% |
Dòng tiền tự do | -375,60 Tr | 50,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.807