Trang chủ688100 • SHA
add
Willfar Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,18 ¥ - 38,08 ¥
Phạm vi một năm
31,60 ¥ - 52,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,58 T CNY
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
29,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 803,54 Tr | 42,70% |
Chi phí hoạt động | 103,53 Tr | -8,76% |
Thu nhập ròng | 208,20 Tr | 16,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,91 | -18,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,46 Tr | 97,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 7,36% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 16,43% |
Tổng nợ | 1,61 T | 24,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,20 Tr | 16,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,96 Tr | -57,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 761,11 Tr | 416,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,13 Tr | -9.805,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 775,05 Tr | 128,96% |
Dòng tiền tự do | -23,37 Tr | -119,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
859