Trang chủ688110 • SHA
add
Dosilicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,18 ¥ - 30,30 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 36,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,10 T CNY
Số lượng trung bình
8,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,25 Tr | 33,90% |
Chi phí hoạt động | 77,79 Tr | 14,38% |
Thu nhập ròng | -59,24 Tr | -33,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,65 | 0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,15 Tr | -4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -19,63% |
Tổng tài sản | 3,44 T | -8,43% |
Tổng nợ | 126,30 Tr | -13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,24 Tr | -33,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,35 Tr | 22,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,34 Tr | -305,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,09 Tr | 67,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,16 Tr | -95,11% |
Dòng tiền tự do | -94,06 Tr | 85,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
316