Trang chủ688116 • SHA
add
Jiangsu Cnano Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,20 ¥ - 44,32 ¥
Phạm vi một năm
18,58 ¥ - 56,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 T CNY
Số lượng trung bình
8,91 Tr
Tỷ số P/E
46,95
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,07 Tr | 18,26% |
Chi phí hoạt động | -151,05 Tr | -493,69% |
Thu nhập ròng | 70,69 Tr | -47,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,28 | -55,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,37 Tr | -19,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -15,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,69 Tr | -47,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2011
Trang web
Nhân viên
778