Trang chủ688122 • SHA
add
Western Superconducting Technlgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,56 ¥ - 69,38 ¥
Phạm vi một năm
39,51 ¥ - 90,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,82 T CNY
Số lượng trung bình
22,84 Tr
Tỷ số P/E
51,99
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 4,23% |
Chi phí hoạt động | 161,81 Tr | 76,91% |
Thu nhập ròng | 103,50 Tr | -59,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | -61,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,90 Tr | 8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | -3,63% |
Tổng tài sản | 14,66 T | 15,66% |
Tổng nợ | 7,07 T | 26,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,50 Tr | -59,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,16 Tr | -845,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,97 Tr | -222,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,32 Tr | 50,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -825,31 Tr | -85,24% |
Dòng tiền tự do | -868,37 Tr | -7,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.757