Trang chủ688166 • SHA
add
BrightGene Bio-Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,51 ¥ - 49,49 ¥
Phạm vi một năm
22,82 ¥ - 49,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,58 T CNY
Số lượng trung bình
8,63 Tr
Tỷ số P/E
148,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,96 Tr | -26,81% |
Chi phí hoạt động | 116,13 Tr | 10,54% |
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | -79,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -72,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 60,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,68 Tr | -21,52% |
Tổng tài sản | 5,29 T | 3,89% |
Tổng nợ | 2,67 T | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | -79,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,99 Tr | -27,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,30 Tr | -64,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,39 Tr | 1.643,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,21 Tr | 66.281,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.151