Trang chủ688169 • SHA
add
Roborock Vietnam
Giá đóng cửa hôm trước
159,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
158,03 ¥ - 163,18 ¥
Phạm vi một năm
123,57 ¥ - 222,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,03 T CNY
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
27,14
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | 60,71% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 35,59% |
Thu nhập ròng | 360,26 Tr | 2,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | -36,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,28 | 3,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,21 Tr | 0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 T | 19,93% |
Tổng tài sản | 19,29 T | 15,30% |
Tổng nợ | 5,53 T | 24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,26 Tr | 2,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,80 Tr | -916,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,30 Tr | -260,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,54 Tr | 68,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,92 Tr | -256,13% |
Dòng tiền tự do | -460,08 Tr | 45,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
3.315