Trang chủ688180 • SHA
add
Junshi Bio
Giá đóng cửa hôm trước
38,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,58 ¥ - 39,58 ¥
Phạm vi một năm
24,72 ¥ - 51,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,27 T CNY
Số lượng trung bình
17,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 667,79 Tr | 64,78% |
Chi phí hoạt động | 710,89 Tr | 14,93% |
Thu nhập ròng | -177,82 Tr | 50,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,63 | 70,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,43 Tr | 47,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 5,90% |
Tổng tài sản | 11,68 T | 6,25% |
Tổng nợ | 5,28 T | 20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,82 Tr | 50,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,06 Tr | 37,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,23 Tr | 75,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 997,59 Tr | 308,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 482,47 Tr | 126,25% |
Dòng tiền tự do | -968,38 Tr | -283,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 2012
Trang web
Nhân viên
2.670