Trang chủ688216 • SHA
add
China Chippacking Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,46 ¥ - 18,37 ¥
Phạm vi một năm
13,97 ¥ - 27,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,71 Tr | 14,72% |
Chi phí hoạt động | -48,53 Tr | -207,65% |
Thu nhập ròng | -42,95 Tr | -43,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,16 | -25,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,10 Tr | 49,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,22 Tr | 7,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 725,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,95 Tr | -43,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
1.933