Trang chủ688223 • SHA
add
Jinko Solar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,68 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
6,02 ¥ - 10,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,23 T CNY
Số lượng trung bình
70,28 Tr
Tỷ số P/E
30,82
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,85 T | -37,92% |
Chi phí hoạt động | -3,41 T | -193,49% |
Thu nhập ròng | -1,12 T | -203,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,39 | -266,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -839,73 Tr | -151,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,67 T | -4,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 T | -203,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
57.375