Trang chủ688228 • SHA
add
Ucap Cloud Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,00 ¥ - 58,81 ¥
Phạm vi một năm
26,98 ¥ - 75,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
178,58
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,72%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,30 Tr | -31,32% |
Chi phí hoạt động | 31,02 Tr | -30,77% |
Thu nhập ròng | 732,24 N | 156,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 278,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -508,74 N | 87,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,20 Tr | 3,29% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 1,23% |
Tổng nợ | 512,94 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 732,24 N | 156,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,77 Tr | 64,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,61 Tr | -7,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -835,27 N | 97,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,99 Tr | 84,61% |
Dòng tiền tự do | -44,85 Tr | 67,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
978