Trang chủ688234 • SHA
add
Sicc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,69 ¥ - 59,15 ¥
Phạm vi một năm
40,88 ¥ - 75,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,67 T CNY
Số lượng trung bình
5,13 Tr
Tỷ số P/E
149,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,99 Tr | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 70,02 Tr | -10,17% |
Thu nhập ròng | 41,14 Tr | 982,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | 1.037,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 1.053,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,17 Tr | 211,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -9,41% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 15,82% |
Tổng nợ | 1,86 T | 88,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,14 Tr | 982,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,84 Tr | 52,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,99 Tr | -266,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,48 Tr | -85,23% |
Dòng tiền tự do | -498,56 Tr | -34,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
1.284