Trang chủ688253 • SHA
add
Innovita Biological Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,98 ¥ - 30,76 ¥
Phạm vi một năm
27,56 ¥ - 52,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
21,20
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,52 Tr | -49,64% |
Chi phí hoạt động | 183,86 Tr | 195,31% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -98,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -97,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,34 Tr | -73,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 9,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -98,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
453