Trang chủ688262 • SHA
add
C*Core Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,92 ¥ - 30,67 ¥
Phạm vi một năm
22,29 ¥ - 35,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 T CNY
Số lượng trung bình
13,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,06 Tr | -57,70% |
Chi phí hoạt động | 92,00 Tr | -10,34% |
Thu nhập ròng | -40,93 Tr | 8,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,48 | -116,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,55 Tr | 30,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,70 Tr | -15,77% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 1,96% |
Tổng nợ | 1,18 T | 26,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,93 Tr | 8,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,34 Tr | 68,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,41 Tr | 119,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,30 Tr | 269,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,05 Tr | 445,08% |
Dòng tiền tự do | -39,44 Tr | -10,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
439