Trang chủ688296 • SHA
add
Zhejiang Heda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,23 ¥ - 11,47 ¥
Phạm vi một năm
7,65 ¥ - 16,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T CNY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,34 Tr | 28,11% |
Chi phí hoạt động | 72,30 Tr | 10,02% |
Thu nhập ròng | -8,22 Tr | 32,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,53 | 47,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,91 Tr | 38,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,51 Tr | -0,00% |
Tổng tài sản | 978,96 Tr | -2,03% |
Tổng nợ | 279,42 Tr | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,22 Tr | 32,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,55 Tr | -11,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 179,95 Tr | 393,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 Tr | -78,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 273,45 Tr | 428,87% |
Dòng tiền tự do | 101,68 Tr | -5,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
924