Trang chủ6882 • HKG
add
EGL Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
392,27 N
Tỷ số P/E
3,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,61 Tr | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 70,64 Tr | 15,04% |
Thu nhập ròng | 18,31 Tr | -28,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -32,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,94 Tr | -39,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,60 Tr | -22,76% |
Tổng tài sản | 762,73 Tr | -11,13% |
Tổng nợ | 666,39 Tr | -18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,31 Tr | -28,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,59 Tr | -77,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 54,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,22 Tr | 46,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,54 Tr | 12,93% |
Dòng tiền tự do | 20,62 Tr | -32,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
447