Trang chủ688301 • SHA
add
iRay Group
Giá đóng cửa hôm trước
116,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
111,90 ¥ - 116,55 ¥
Phạm vi một năm
66,56 ¥ - 126,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,49 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
45,75
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,11 Tr | 9,32% |
Chi phí hoạt động | 126,35 Tr | 41,68% |
Thu nhập ròng | 191,46 Tr | 13,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,72 | 4,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,84 Tr | 11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 20,38% |
Tổng tài sản | 9,80 T | 20,99% |
Tổng nợ | 4,96 T | 36,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,46 Tr | 13,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 746,55 Tr | 227,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,55 Tr | 2,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,44 Tr | 4,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,75 Tr | 182,43% |
Dòng tiền tự do | 436,32 Tr | 1.164,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
2.093