Trang chủ688338 • SHA
add
Beijing Succeeder Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,04 ¥ - 23,48 ¥
Phạm vi một năm
19,91 ¥ - 31,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
874,36 N
Tỷ số P/E
22,09
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,64 Tr | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 20,74 Tr | 4,04% |
Thu nhập ròng | 23,13 Tr | -23,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,70 | -16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,07 Tr | -15,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 0,44% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 1,39% |
Tổng nợ | 89,30 Tr | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,13 Tr | -23,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 Tr | -74,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,26 Tr | 89,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,72 Tr | -18.588,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,07 Tr | 44,55% |
Dòng tiền tự do | -13,06 Tr | 69,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
296