Trang chủ688345 • SHA
add
Guangdong Greenway Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,90 ¥ - 21,34 ¥
Phạm vi một năm
12,80 ¥ - 24,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
804,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,29 Tr | 22,68% |
Chi phí hoạt động | 141,31 Tr | 75,39% |
Thu nhập ròng | -74,22 Tr | -20,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,06 | 1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,57 Tr | 11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,29 Tr | -37,25% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 1,55% |
Tổng nợ | 1,64 T | 9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,22 Tr | -20,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,62 Tr | 60,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,13 Tr | -80,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,10 Tr | -206,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,05 Tr | -763,22% |
Dòng tiền tự do | 117,58 Tr | 102,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
2.244