Trang chủ688363 • SHA
add
Bloomage Biotechnology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,41 ¥ - 51,92 ¥
Phạm vi một năm
44,72 ¥ - 84,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,29 T CNY
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
56,50
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -19,33% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 103,60% |
Thu nhập ròng | -197,71 Tr | -352,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,21 | -413,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,59 Tr | -687,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,55 Tr | -58,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,71 Tr | -352,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
4.417