Trang chủ688375 • SHA
add
Guobo Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,30 ¥ - 50,25 ¥
Phạm vi một năm
32,13 ¥ - 62,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,54 T CNY
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
70,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,02 Tr | -49,51% |
Chi phí hoạt động | 96,28 Tr | -1,52% |
Thu nhập ròng | 57,53 Tr | -52,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,44 | -5,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,87 Tr | -44,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -12,55% |
Tổng tài sản | 7,60 T | -7,18% |
Tổng nợ | 1,36 T | -34,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,53 Tr | -52,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,87 Tr | 16,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,45 Tr | -513,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,34 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,34 Tr | -116,57% |
Dòng tiền tự do | 290,86 Tr | -47,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.763